THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
THÔNG SỐ CƠ BẢN CỦA THIẾT BỊ
Điều kiện hoạt động:
+ Nhiệt độ xung quanh từ +10oC đến +40oC
+ Độ ẩm từ 30% đến 75%
+ Áp suất không khí từ 700 hPa đến 1060 hPa
+ Loại vận hành liên tục
Điều kiện bảo quản lưu trữ:
+ Nhiệt độ xung quanh từ -10oC đến +55oC
+ Độ ẩm từ 10% đến 85%
+ Áp suất không khí từ 650 hPa đến 1060 hPa
Nguồn điện cung cấp:
+ Công suất vào tối đa: 80VA
+ Điện áp nguồn: ~AC 200 V- 240 V
+ Tần số: 50 - 60 Hz
+ Cấp bảo vệ thiết bị: II
Thiết kế:
Kích thước: 230 x 390 x 260mm
Màn hình hiển thị màu LCD: 5.7 inch, độ phân giải 320x240
Phânloại:
+ Phân loại sản phẩm: BF
+ Cấp thiết bị theo MDD 93/42/EEC: IIb
THÔNG SỐ MẠCH PHÁT SIÊU ÂM TRỊ LIỆU
Thời gian trị liệu: 0 đến 30 phút
Cường độ chế độ liên tục: 0.1 đến 2W/cm2 ± 20% đối với cường độ ra cao hơn 0.2W/cm2
Cường độ chế độ xung: 0.1 đến 3W/cm2 ± 20% đối với cường độ ra cao hơn 0.2W/cm2
Bước điều chỉnh cường độ: 0.1 W/cm2
Tần số làm việc: 1 MHz ±5% và 3.2Mhz±5%
Điều chế tần số: 10 – 150 Hz
Bước điều chỉnh tần số điều chế: 10 Hz
Hệ số sử dụng: 6 đến 100% ±5%
Bước điều chỉnh hệ số xử dụng: 1%
Công suất đầu ra tối đa: 13.2 W
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ĐẦU SIÊU ÂM
Đầu siêu âm 5 cm2
Diện tích bức xạ hiệu quả (AER): AER (EN 61689): 3.2 cm2 ±20 %
AER (21 CFR 1050): 4.4 cm2 ±20 %
Cường độ tối đa: 3 W/cm2 ±20 %
Công suất âm tối đa: AER (EN 61689): 9.6W±20 %
AER (21 CFR 1050): 13.2 W ±20 %
Tần số phát: 1 MHz và 3.2 MHz ±5 %
Kiểu chùm tia: Chuẩn trực
RBN < 5
Bao gồm lớp theo EN 60 529: IP 67
Đầu siêu âm 1 cm2
Diện tích bức xạ hiệu quả (AER): AER (EN 61689): 0.7 cm2 ±20 %;
AER (21 CFR 1050): 0.9 cm2 ±20 %
Cường độ tối đa: 3 W/cm2 ±20 %
Công suất âm tối đa: AER (EN 61689): 2.1 W±20 %
AER (21 CFR 1050): 2.7 W ±20 %
Tần số phát: 1 MHz và 3.2 MHz ±5 %
Kiểu chùm tia: Chuẩn trực
RBN < 5
Bao gồm lớp theo EN 60 529: IP 67